PTT: NLC – Tem phụ Nice lady giữ ẩm gấp đôi 240g[7-10-2009]

Ngày: 7-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91007-010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhân Lộc
Tên hàng NLC – Tem phụ Nice lady giữ ẩm gấp đôi 240g[7-10-2009]
Ngày đặt 7-10-2009
Ngày yêu cầu giao 13-10-2009
Ngày đồng ý giao 13-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Hàng kho
Chiều rộng khổ in (mm) 42
Chiều dài khổ in (mm) 45
Số màu ghép [1-4]  
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 4 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: NLC – Tem phụ Nice lady giữ ẩm gấp đôi 240g[7-10-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoải hạn: có

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 99mm
    Bước in đề nghị: 50mm/2 sp.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới.
    1. In một màu xám đen pha. Lưu ý chưa có mẫu màu, tiếp thị liên hệ lấy mẫu màu để sản xuất.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Trung

    2. NGÀY CHỤP:10-10-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10,5 x 6,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tam

  5. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ: có
    a. mẩu bế : moi
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  6. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Đức

  7. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0147 / PE trắng đục
    * Khổ = 8.2 cm
    * Dài = 1,040 m ( Khổ in đề nghị : 99mm; Bước in đề nghị :50mm/2 sp.)
    Chú thích :
    – Tùng đồng ý sử dụng loại BW 0147 cho ptt này
    – Vật tư tồn có khổ 8.2 cm , khi in nhân viên chạy máy dán bảng xoay chiều lại ( nghĩa là khổ in đề nghị -> bước in thực tế )

  8. PVDuc nói:

    I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU 9h-9h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :11h-12h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-5.300b4sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖi
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp

  9. LTKHong nói:

    Số lượng nhận thực tế: 5.136 tờ x4sp= 20.544sp
    số lượng kiểm đạt: 5.107 tờ x4sp= 20.428sp
    Số lượng kiểm không đạt: 29 tờ x4sp = 116sp, hư 0,56%
    Lý do: bế lột mất sản phẩm + in chữ bị lem
    Người thực hiện: Đức

  10. DTTLy nói:

    PGH:94503
    Ngày giao:14/10/09
    SL:20400 SP

  11. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim (trường trả)
    1. DAO BẾ: có
    a. mẩu bế : duc – dat
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: K
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

Trả lời