PTT: XDG – Nhãn Cua Alatka

Ngày: 10-8-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91008-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Xanh Dương
Tên hàng XDG – Nhãn Cua Alatka
Ngày đặt 8-10-2009
Ngày yêu cầu giao 13-10-2009
Ngày đồng ý giao 13-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh/ SVLW
Chiều rộng khổ in (mm)  
Chiều dài khổ in (mm)  
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 23.000 sp
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 18 bình luận về PTT: XDG – Nhãn Cua Alatka

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 188mm
    Bước in đề nghị: 117mm/3 sp.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
    1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 24,300 sp -> in 8,100 bước x 3 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS / VHM
    * Khổ = 18.8 cm
    * Dài = 948 m ( Bước in đề nghị : 117mm/3 sản phẩm. )

  5. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:9-10-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:13 X 19,5 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam + 1 UV=5 tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: mới
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực ; không

  8. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Trung

  9. NHHung nói:

    *Ngày/12/10/2009
    I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h40′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :21h40′—->22h10
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h20′
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:117mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2.500b/3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/3sp

  10. PVDuc nói:

    I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:117mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2.500b/3sp-8.100b3sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/3sp

  11. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :4H50 DEN 5H20 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:5H35

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :1.200B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:118

  12. 1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :8100BN/3SP

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:118

  13. NTKhanh nói:

    huy phan ghi tren khanh nham ten cua trung

  14. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1200BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :8100BN/3SP

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:118

  15. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực ; không

  16. DTTLy nói:

    PGH:94429
    Ngày giao:13/10/09
    SL:23000 SP

  17. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả dao bế : Khanh – đạt

  18. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 13/10/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 25.400 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 25.400 sp (Giao hàng 23.000 sp, tồn lại 2.400sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Hùng 7.500 sp :Không hư
    + Đức in 17.900 sp : Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Tuấn bế 3.600 sp: Không hư
    + Khanh bế 21.800 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Khanh.

Trả lời