| Ngày: | 21.06.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180621-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
| Tên hàng | VXDL – Tem Davac _ Flexo |
| Ngày đặt | 21.06.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 06.07.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 06.07.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 20 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 1,000,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng, –BẾ KHÔNG ĐƯỢC LÚN TẨY – Đóng gói ghi trên thùng: CƯỚC ĐÀ LẠT THANH TOÁN (HUY) |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 104mm
-Bước in đề nghị: 286mm/40sp.
-Dài đề nghị: 7.150 + 36 = 7.186 m ( 25.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,000,000sp / 40 sp => 25.000 bước x 0.286 = 7.150 m
– Khấu hao 0.5% : 5.000 sp / 40 sp => 125 bước x 0.286 = 36 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 490 m
-Đặt Mới : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 7.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 116 mm
+ Dài : 3.000 m
+ Số cuộn : 03 ( 1.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 116 mm
+ Dài : 245 m
+ Số cuộn : 01
**HỦY PHẢN HỒI TRÊN, DÙNG PHẢN HỒI NÀY :
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 2.000 m + 1990 m + 1.980 m + 1.000 m = 6.970 m
+ Số cuộn : 04
– Tồn Kho : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 490 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180702
Ngày GH: 06 / 07 / 2018
SL: 998.500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 7.464 m
-SL thu hồi về kho: 234 m – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 219 m
-SL sx thực tế: 7.230 m => 25.280 bước => 1.011.200 sp
KIỂM NGÀY:05/07/2018
– Khách hàng đăt: 1.000.000 sp.
– VP cung cấp:7.230 m /286mm/25.280b/40 sp=1.011.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.011.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 998.520 sp (Giao: 998.500 sp) + KH:20 sp .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 12.680 sp (1.25%)=91m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 5.035 sp (0.50%)=36m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 7.645 sp(0.75%)=55m=> A.Phát+A.Thi bế mất+dính xương +cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.