PTT: TKI – Vaseline Rose [8-10-2009]

Ngày: 8-10-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91008-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Vaseline Rose [8-10-2009]
Ngày đặt 8-10-2009
Ngày yêu cầu giao 15-10-2009
Ngày đồng ý giao 15-10-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 35
Chiều dài khổ in (mm) 50
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: TKI – Vaseline Rose [8-10-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạn thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Đề nghị tiếp thị xác định lại đây là mẫu nào.
    Lý do: Kích thước nhãn trên PTT không giống với mẫu phòng thiết kế hiện có.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã xác định trực tiếp với anh Tùng về mẫu.
    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
    1. In: Lót trắng + Xám pha + Hồng pha + Xanh pha + Đen góc + UV bóng.
    2. Ép nhũ -> Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 53,000 bộ -> in 26,500 bước x 2 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 14.8 cm , và 15 cm
    * Dài = 1,855 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 bộ. )

  5. VNTPhuong nói:

    san xuat trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: Tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: xam- hong-xanh-đen
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực ; không

  6. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho HÙng

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h-4h[3 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:3h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:3h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h-5h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo

  8. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:17.000b……..26.500b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo

  9. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2000—–17000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2bo

  10. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :16h30……….17h00 lên dao và vệ sinh máy

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :0

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:71

  11. LTPhong nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :18h00……….18h30 lên giấy canh dao :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):18h30……….19h30 lên bảng nhủ +canh chỉnh nhủ :19h30……..20h30 phong phát hiện cán UV áp lực nhiều :20h30……..20h40 đợi ANH TÙNG VÀO DUYỆT MẪU BẾ + ÉP NHỦ :20h40 ……..21h00 vào cắt nhủ

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:21h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :7.200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do bênh in cán UV áp lực nhiều nên bế và ép nhủ không vào hết đường UV nhỏ hơn chữ bảng nhủ ép vào :bế gần hêt giờ dao tự nhiên bị đức tẩy hết

    10. BƯỚC BẾ:71

  12. HNTuan nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00h dao bi dut tay nhieu phai len dao lai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00h30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7.200b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :15.100b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:cang uv ko dat ep nhu ko deu

    10. BƯỚC BẾ:71
    * BUOC NHAY NHU:110
    * NHIEC DO:110

  13. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:15.100b

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :26500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:can giai quyet van de ve uv de ep nhu duoc de dang hon
    10. BƯỚC BẾ:71
    * BUOC NHAY NHU:110
    * NHIEC DO:110

  14. DTTLy nói:

    PGH:94523
    Ngày giao:17/10/09
    SL:40000 BỘ

  15. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:KHanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: xam- hong-xanh-đen
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
    7. Công thức pha mực ; không
    NHHung Says:
    Tháng Mười 13th, 2009 at 10:49 sáng
    *Công thức pha mực
    *Màu xanh pha:xanh gốc 100g+tím 10g+trắng 10g=120g
    *Màu xám:trắng 100g+đen 10g=110g
    *Màu hồng:trắng 100g+đỏ 30g+vàng 10g=140g

  16. DTTLy nói:

    PGH:94529
    Ngày giao:19/10/09
    SL:12500 BỘ

  17. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 17/10/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 53.000 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.500 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (0,94%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Đức in 4.000 bộ : Không hư
    + Trung in 30.000 bộ : Không hư
    + Kỷ in 19.000 bộ: Không hư
    b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: bế mất sp và ép nhủ hư 500 bộ (0,94%)
    + Phong bế 14.400 bộ: hư 121 bộ (0,84%)
    + Tuấn bế 15.800 bộ: hư 164 bộ (1,03%)
    + Khanh bế 22.800 bộ: hư 215 bộ (0,94%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức,Trung, Kỷ.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn, Khanh.

Trả lời