| Ngày: | 25.06.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180625-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.G 50ml_04 |
| Ngày đặt | 25/06/2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/07/18 |
| Ngày đồng ý giao | 04/07/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 100 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – KHách hàng lây đúng số lượng
– Khoảng cách nhãn 5mm – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 4,000sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TNAnh trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- KimThu trong PTT: DNN – Thẻ da simili Livinginn
- TVSon trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt trước_01
- TVSon trong PTT: QSH – Zhuyunie 1000ml_Z_Mặt sau_02
- NHHung trong PTT: INV – Nhãn 3000489 – Decal BB Tạo hình Con Nhím 200g – (NC)_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label KTV-KTG 50ml_151205
1. In: Đỏ pha + Xanh pha + Xanh logo pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 186mm
-Bước in đề nghị: 315mm/12sp.
-Dài đề nghị: 2.625 + 53 = 2.678 m ( 8.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp / 12 sp => 8.333 bước x 0.315 = 2.625 m
– Khấu hao 2% : 2.000 sp / 12 sp => 167 bước x 0.315 = 53 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 1.980 m + 1.000 m = 2.980 m
+ Số cuộn : 02
– Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 186 mm
+ Dài : 200 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180711
Ngày GH: 11 / 07 / 2018
SL: 103.700 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx: 2.980 m + 270 m ( cuộn tồn ) = 3.250 m
-SL thu hồi về kho: 450 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 441 m
-SL sx thực tế: 2.800 m => 8.889 bước => 106.668 sp
KIỂM NGÀY:11/07/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.800 m /315mm/8.889b/12 sp=106.668 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 106.668 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 103.830 sp (Giao: 103.700 sp) + KH:130 sp (0.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.838 sp (2.66%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 2.838 sp (2.66%)=74m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.