| Ngày: | 26.06.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180626-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | INVIA |
| Tên hàng | INV – SeaNest_01 |
| Ngày đặt | 26.06.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.07.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 09.07.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:.
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn – hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm
|
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: QSH – Sữa tắm dưỡng da mềm mịn và làm trắng_màu hồng_03
- KimThu trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- KimThu trong PTT: DTY – Han Tophan 20 ml_02
- KimThu trong PTT: DTY – Han – pec 50 EC 100ml _09
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
- KimThu trong PTT: DTY – AD3EC Hydrovit 100ml_XK_Bangladesh KSB_01
- KimThu trong PTT: DTY – Spectinomycin 5% 100ml_03
- KimThu trong PTT: DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_02
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 4.133 + 41 = 4.174 m ( 16.834 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp/ 6 sp => 16.667 bước x 0.248 = 4.133 m
– Khấu hao 1% : 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0.248 = 41 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 427 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 427 m
+ Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 4.427 m
-SL thu hồi về kho: 197 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 188 m
-SL sx thực tế: 4.230 m => 17.056 bước => 102.336sp
KIỂM NGÀY:10/07/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:4.230 m /248mm/17.056b/6 sp=102.336 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 102.336 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 98.700 sp (Giao: 98.600 sp) + KH:100 sp (0.10%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.636 sp (3.55%)=150m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.160 sp (2.11%)=89m=> A.Hiền VB+in lé+thiếu áp lực.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.476 sp(1.44%)=61m=> A.Phát+Tăng bế lệch +mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180709
Ngày GH: 11 / 07 / 2018
SL: 98.600 sp
PSS này đã hoàn thành.