Ngày 07/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
7h30 |
1.5 |
7h30 |
12h |
4.5 |
25% |
2.400 b/3sp |
28 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
14h |
18h |
4 |
12h |
14h |
2 |
67% |
5.500 b/sp |
73 |
03 | Nguyễn Văn Kỷ |
18h |
20h50 |
2.8 |
20h50 |
24h |
3.2 |
47% |
5.000 b/sp |
66 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h20 |
6h |
5.7 |
0h |
0h20 |
0.3 |
95% |
11.000 b/2sp |
139 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
9.925 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
76 m2/ca |
Kim Nhựt