Ngày: | 10-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91010 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 10-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 02-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 02-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 400.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Tâm sẽ thông báo số lượng giao cho LA & HY sau. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạn thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn:0
Sơn
Ghi giúp chị thông tin của bp.TK để có thể đưa vào sản xuất.
Cảm ơn .
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: in 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:PHONG – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Số lượng in ; 384,000 sp -> in 32,000 bước x 12 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 19.9 cm , và 20 cm
* Dài = 4,480 m ( Bước in đề nghị : 140mm/12 sản phẩm )
Trong đó :
Vật tư tồn kho 2,350 m , số lượng còn lại đặt mới .
** Thành phẩm tồn : 39,000 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :6h00……..7h00 bên in đang vỗ bài chờ :7h00…….7h30 lên dao :7h30………8h00 lên giấy vỗ bài :8h00………9h15 đợi in hàng ra
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :6.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao bế nhiều đợt hàng nên bị lụt SỮA LẠI DÙM CÁM ƠN NHIỀU
10. BƯỚC BẾ:141
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:06h-06h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h50
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b12sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h40—-4h40
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h20
* THỜI GIAN VỖ BÀI:5h20–6h00 giao ca cho anh ky
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2sp
*Ngày 20/10/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b——>1.2000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b12sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:6.200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :12.000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chỉnh sửa lại
b. MẪU BẾ:Tuấn báo dao lụt 4 con -> chỉnh sửa lại dao
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
cHUẨN BỊ PHIM Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chỉnh sửa lại
b. MẪU BẾ:Tuấn báo dao lụt 4 con -> chỉnh sửa lại dao
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Giao hộp dụng cụ cho Trung
Đã kiểm xong
Tổng số lượng nhận thực tế: 11.947 tờ x12sp = 143.364sp
Tổng số lượng kiễm đạt: 11.905 tờ x12sp = 142.860sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 42 tờ x12sp = 504sp
Phiếu sai sót:
Kỷ in: 10.474 tờ x12sp = 125.688sp
Kiểm đạt: 10.448 tờ x12sp = 125.376sp
Kiểm không đạt: 26 tờ x12sp = 312sp, hư 0,24%
Hùng in: 1.473 tờ x12sp = 17.676sp > Hùng in không hư
Phong bế: 6.174 tờ x12sp = 74.088sp
Kiểm đạt: 6.167 tờ x12sp = 74.004sp
Kiểm không đạt: 7 tờ x12sp = 84sp, hư 0,06%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm
N.Tuấn bế: 5.773 tờ x12sp = 69.276sp
Kiểm đạt: 5.764 tờ x12sp = 69.168sp
Kiểm không đạt: 9 tờ x12sp = 108sp, hư 0,15%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm + bế không đều
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢn:19h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:19h50
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h50–20h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN:6500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢn:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:05h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN:6500b…………20.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b12sp
Dao bế đã sửa xong
23h00 ve sinh may va len dao 24h00
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :24h00……….24h30 chiêm dao lại :24h30………1h10 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ1:h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10.
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: do dao lụt vì dao bế nhiều đợt hàng :giấy 2 loại dầy và mỏng
10. BƯỚC BẾ:141
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:10.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :20.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:2 loai giay phai chinh dao lai nhieu lan vi dut tay
10. BƯỚC BẾ:141
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): KHÔNG
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
Sản xuất trả dao bế : Tuấn – đạt
Đã kiểm xong phần in sau
Tổng số lượng nhận thực tế: 20.909 tờ x12sp = 250.908sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 20.462 tờ x12sp = 245.544sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 447 tờ x12sp = 5.364sp, hư 2,13%
Phiếu sa sót:
Trung in: 6.855 tờ x12sp = 82.260sp
Kiểm đạt: 6.741 tờ x12sp = 80.892sp
Kiểm không đạt:114 tờ x12sp = 1.368sp, hư 1,66%
Lýdo: in bị lé chữ
Kỷ in: 14.054 tờ x12sp = 168.648sp
Kiểm đạt: 13.742 tờ x12sp = 164.904sp
Kiểm không đạt: 312 tờ x12sp = 3.744sp, hư 2,22%
Lýdo: in bị lé chữ
Phong bế: 10.209 tờ x12sp = 122.508sp
Kiểm đạt: 10.195 tờ x12sp = 122.340sp
Kiểm không đạt: 14 tờ x12sp = 168sp, hư 0,13%
lý do: bế không đều
N.Tuấn bế: 10.700 tờ x12sp = 128.400sp
Kiểm đạt: 10.693 tờ x12sp = 128.316sp
Kiểm không đạt: 7 tờ x12sp = 84sp, hư 0,06%
Lý do: bế không đều
PGH:94804
Ngày giao:02/11/09
SL:HYEN:150000 SP
LAN:250000 SP
Đã hoàn thành PTT này.