Ngày: | 12.07.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180712-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 500ml_mặt sau_01 |
Ngày đặt | 12.07.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 25.07.2018 |
Ngày đồng ý giao | 25.07.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 133 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay đổi nội dung- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2. – Số lượng 8.000 sp/cuộn. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 149mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
-Dài đề nghị: 1.780 + 89 = 1.869 m ( 7.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 sp / 6 sp => 6.667 bước x 0.267 = 1.780 m m
-Khấu hao 5% : 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.267 = 89 m
*Chuẩn bị NVL :
-Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149mm.
+ Dài : 2.000 m
Hủy Phản Hồi Trên , Dùng Phản hồi Này :
*Chuẩn bị NVL :
-Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149mm.
+ Dài : 2.000 m
Hủy Phản Hồi Trên , Dùng Phản hồi Này :
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 149mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.225 + 111 = 2.336 m ( 8.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp/ 6 sp => 8.333 bước x 0.267 = 2.225 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 6 sp => 417 bước x 0.267 = 111 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
-Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 149mm.
+ Dài : 1.000 m + 1.960 m = 2.960 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.960 m
-SL thu hồi về kho: 570 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 564 m
-SL sx thực tế: 2.390 m => 8.951 bước => 53.706 sp
KIỂM NGÀY:21/07/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.390 m /267mm/8.951b/6 sp=53.706 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.706 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.680 sp (Giao: 51.600 sp) + KH:80 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.026 sp (3.77%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.894 sp (3.53%)=84m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 132 sp(0.24%)=6m=> A.Phát+A.Thi bế mất+phạm sp.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180720
Ngày GH: 23 / 07 / 2018
SL: 51.600 sp
PSS này đã hoàn thành.