Ngày: | 12-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91012-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Anh Bửu |
Tên hàng | BUU – Bánh ngọt Thành Đạt bát giác [12-10-2009] |
Ngày đặt | 12-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 19-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 19-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 52 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Khách hàng tới Cty lấy hàng và thanh toán tiền. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In 3 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim.
Sơn báo giúp chị biết thời gian có dao bế để tiện cho công việc chuẩn bị
Xin cảm ơn.
Đã có dao.
Số lượng in : 52,400 sp -> in 13,100 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 16.4 cm
* Dài = 1,677 m ( Bước in đề nghị : 128mm/6 sp. )
Chú thích :
Ghép in chung 2 loại nhãn : Bánh ngọt Thành Đạt bát giác / 4 sp , và Bánh ngọt Thành Đạt ovan / 2 sp .
*Ngày 17/10/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h40′
* THỜI GIAN VỖ BÀI:21h40′—>22h10′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h20′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:128
9. SỐ LƯỢNG IN:4.500b/6sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1/bước x 6sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :4h30 den 5h len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h20
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao be ko deu nen doi a TUNG vao duyet mau be
10. BƯỚC BẾ:129
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:128mm
9. SỐ LƯỢNG IN:4.500b-13.100b6sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1/bước x 6sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :13.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao be ko deu
10. BƯỚC BẾ:129
* KIỂM NGÀY: 21/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 78.996 sp (02 loại ghép chung)
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 78.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 396 sp (0,50%)
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 27.000 sp : Không hư
+ Đức in 51.996 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: + Phong bế 78.996 sp: hư 396 sp (0,50%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong.
PGH:94719
Ngày giao:28/10/09
SL:26100 SP