Ngày: | 12-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91012-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | An Bảo Ngọc |
Tên hàng | ABN – Yoko sae 50 18L (12-10-2009) |
Ngày đặt | 12-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Vũ Hoàng Minh – SVLW PS |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 250 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | In lụa nhỏ |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Thanh toán tiền ngay khi giao hàng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị, file mới
1. In: Vàng -> Đỏ -> Xanh -> Cam -> Đen.
2. Gia công cắt tờ thành phẩm.
Khổ in đề nghị :295mm x 145mm/1 sp.
Số lượng in : 1,600 sp -> in 1,600 tờ x 1 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = SVLW – PS / TKK
* Khổ = 14.5 cm x 29.4 cm , và 14.5 cm x 30.2 cm ( sử dụng vật tư tồn khổ 29.4 cm , và khổ 30.2 cm )
Ghi chú :
Máy bế cắt tờ , chuyển in lụa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO: cat to
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :3200Bn/to
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:145
Đã kiểm xong
số lượng in: 1.611sp
số lượng kiểm đạt:1.607sp
số lượng kiểm không đạt: 4sp, hư 0,24%
Người thực hiện: Hạnh
PGH:94623
Ngày giao:23/10/09
SL:1600 SP