Ngày: |
30/07/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: |
Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: |
180730 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng |
CTY Lạc Lê |
Tên hàng |
LLE – Lady Soft 250ml_05 |
Ngày đặt |
30/07/18 |
Ngày yêu cầu giao |
16/08/18 |
Ngày đồng ý giao |
16/08/18 |
Ngày thật giao |
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | |
Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL |
Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) |
87 |
Chiều dài khổ in (mm) |
62 |
Số màu ghép [1-4] |
0 |
Số màu đơn [0-5] |
2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) |
File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] |
Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] |
Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] |
Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] |
UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] |
Giao cuộn |
Số lượng |
10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01 – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn – Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy bằng với thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
Qui trình in đề nghị: in Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: In: Xanh pha + Xám pha + Đen mã vạch. -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 104 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=81276
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 192mm
-Bước in đề nghị: 330.5mm/5 bộ.
-Dài đề nghị: 661 + 33 = 694 m ( 2.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ / 5 bộ => 2.000 bước x 0.3305 = 661 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ / 5 bộ => 100 bước x 0.3305 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
-Tồn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ: 192 mm
+ Dài : 1.237 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Tồn Kho : Avery – BW 0147
+ Khổ: 192 mm
+ Dài : 1.237 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0147
-Tổng SL giao sx : 1.237 m
-SL thu hồi về kho: 517 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 514 m
-SL sx thực tế : 720 m => 2.179 bước => 10.895 bộ
KIỂM NGÀY:03/08/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:720 m /330.5mm/2.179b/5 bộ=10.895 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.895 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.120 bộ (Giao:10.100 bộ) + KH:20 bộ (0.18%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 775 bộ (7.11%)=51m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 700 bộ (6.42%)=46m.=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 75 bộ (0.69%)=5m=>A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180817
Ngày GH: 15 / 08 / 2018
SL: 10.100 bộ