Ngày: | 14-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91014 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mỹ Phẩm Việt |
Tên hàng | MPV- Nước rửa tay _ Hoa hồng |
Ngày đặt | 14-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 56 |
Chiều dài khổ in (mm) | 194 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế Khách đến DNN duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có (đang tiến hành).
* Trạng thái tài chính: chưa đặt cọc. Đề nghị đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 206mm.
Bước in đề nghị: 120mm/2 sp.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
khách hàng đã đặt cọc.
Đã có phim.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 5,250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Lọai vật tư = BW 0227
* Khổ = 20.6 cm
* Dài = 630 m ( Bước in đề nghị : 120mm/2 sp )
Đã có dao bế.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG
2. NGÀY CHỤP:19.10.09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,2cm x 13,4cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4tam do
Đồng ý xuất.
Vỗ bài, ra màu sắc ký khách đồng ý mẫu màu.
Xuất phim bị rớt chữ, cần xuất lại gấp, dự kiến đầu giờ trưa có phim.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:07h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:07h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:07h30-10h30 khach duyet mau,sai fim xuat lai
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 08h-08h30 chinh lai ap luc ban den.tu 09h -09h30 chup lai ban den
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
Phim xuất lại đã có.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRung
2. NGÀY CHỤP:21.10.09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:POLYMER do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:21,2cm x 13,4cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam
Đồng ý xuất lại 3 bảng này.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h30-19h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:120mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.200b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b2sp
*Từ 19h đến 19h30′ hỗ trợ Đức chỉnh mực ra mẫu Hùng ký mẫu
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:19h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:20h45
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :5.200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:121
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:94621
Ngày giao:23/10/09
SL:10200 SP
Đã hoàn thành PTT này.
* KIỂM NGÀY: 23/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.400 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.400 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 10.400 bộ : Không hư
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 10.400 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuấn.