Ngày: | 25/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180825 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Anti – Gumboro 100ml_01 (https://dn2net.uk/?p=84031) |
Ngày đặt | 25/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 01/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 01/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Sửa sốđiện thoại- Màu sắc như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh lá pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84031
Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-antigum-100ml_goc-180825.jpg
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1.001+ 50= 1.051 m ( 3.938 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 4 sp => 3.750 bước x 0.267 = 1.001 m
-Khấu hao 5%: 750 sp /4 sp => 188 bước x 0.267 = 50 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
** Dùng Chung : DTY – Fe Dextran B12 10% 100ml_XK
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 1.000 m / cuộn )
** Dùng Chung : DTY – Fe Dextran B12 10% 100ml_XK
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 900 m
-SL sx thực tế : 1.100 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.080 m => 4.045 bước => 16.180 sp
KIỂM NGÀY:31/08/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:1.080 m /267mm/4.045b/4 sp=16.180 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.180 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.780 sp (Giao:15.700 sp) + KH:80 sp (0.49%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 400 sp (2.47%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 400 sp (2.47%)=27m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180902
Ngày GH: 06 / 09 / 2018
SL: 15.700 sp
PSS này đã hoàn thành.