Ngày: | 19-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91019 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Mỹ Phẩm Việt |
Tên hàng | MPV- Ticker 30mm |
Ngày đặt | 19-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 28-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 28-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 140.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Theo file thiết kế, số lượng được phép cộng trừ 5% Khách đến DNN duyệt mẫu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 284mm.
Bước in đề nghị: 69mm/16 sp.
Số lượng in : 147,200 sp -> in 9,200 bước x 16 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 28.4 cm
* Dài = 635 m ( Bước in đề nghị: 69mm/16 sp.)
Đã có phim, dao bế.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 3 màu góc + cán UV bóng.
2. Chia cuộn -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Hiện trong kho còn tồn khổ 15.1 cm ( số lượng : 4,490 m ) , Thanh đề nghị sử dụng cho đơn hàng này để ko cần đặt mới nguyên cây .
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG
2. NGÀY CHỤP:22-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer DO + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,2cm x 239 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 tam DO + UV
Khổ đề nghị mới nên phải xuất phim lại.
Khi nào có phim sẽ báo lại.
Sử dụng khổ giấy tồn kho:
Khổ đề nghị: 144mm.
Bước in đề nghị: 69mm/8 sp.
Đã có phim.
Đã có dao bế
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG
2. NGÀY CHỤP:24-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer DO + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,2cm x 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 tam DO + UV
Đồng ý xuất.
da chup xong
Số lượng in : 147,200 sp -> in 18,400 bước x 8 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 15.1 cm ( Khổ đề nghị: 144mm.)
* Dài = 1,270 m (Bước in đề nghị: 69mm/8 sp.)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.800b……..18.400b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/8sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h45
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h10
* THỜI GIAN VỖ BÀI :22h10—2h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h50
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:69mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.800b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:21h15—21h45 chup lai 2 ban bi hu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) : 1b/8sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h10
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚCbn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC Be 70
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :18400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
10. BƯỚC Be 70
Đã hoàn thành PTT này.
* KIỂM NGÀY: 03/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 147.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 146.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.200 sp (0,81%)
a. IN HƯ: 580 sp (0,45%)
+ Trung in 14.400 sp : không hư
+ Kỷ in 132.800 sp: hư 680 sp (0,51%)
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 147.200 sp: hư 520 sp (0,35%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: Khanh – dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):Có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Công thức pha mực:không
PGH:94824
Ngày giao:05/11/09
SL:146000 SP