Ngày: | 19-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91019 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Tem biona nghệ chống hàng giả [19-10-2009] |
Ngày đặt | 19-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 26-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 26-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 12 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.000.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Thiết kế + Sản xuất: chưa đủ thông tin để tiến hành nhãn này, đề nghị anh Tùng cung cấp mẫu để có thể tiến hành.
Khách hàng hôm nay (20-10-2009) mới xác nhận file. Thiết kế bắt đầu tiến hành xuất phim.
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 239mm.
Bước in đề nghị: 79mm/42 sp.
Số lượng in : 1,050,000 sp -> in 25,000 bước x 42 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Lọai vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.9 cm
* Dài = 1,975 m ( Bước in đề nghị: 79mm/42 sp.)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + cán UV mờ.
2. Chia cuộn -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chưa có phim chụp bản , Tùng xem lại ngày giao hàng giúp chị .
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:23-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:24,5 x 9,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Công thức pha màu : không
Giao hộp dụng cụ cho TRung (23-10-2009)
Chạy trước 5.000 bước in, thiết kế chỉnh lại màu trắng qua in lụa để không bị lé trắng nhiều. Số lượng còn lại kế hoạch đợi có phim bảng thì cho tiến hành. Thanks.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:06h50-09h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:09h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h-11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:79mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.300b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b42sp
*Ngày 24/10/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:79mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.300b—->5.200b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b42sp
8h30. in kho lon phai chia cuon lai be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :6h den 8h len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h10
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :8.000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:be thuong bi dinh lai, nho lot thuong xuyen de kiem tra sp
10. BƯỚC BẾ:80
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:be thuong bi dinh lai, nho lot thuong xuyen de kiem tra sp
10. BƯỚC BẾ:80
In trước 5.000 bước theo yêu cầu của khách, số lượng còn lại kèm thêm in lụa để chống hàng giả.
Chị Yến ghi số lượng in và số lượng hư của đơn hàng này giùm em.
Lý do: Số lượng đã in là in chỉ một máy 5 màu.
Phần in tiếp theo chỉnh lại kỹ thuật: In máy 5 màu + máy 2 màu.
Do đó cần số lượng của 2 lần khác nhau để thấy rõ hiệu quả khi thay đổi kỹ thuật.
Đã có phim.
* KIỂM NGÀY: 27/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 220.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 220.000 sp (Trong đó có 29.400sp (700 tờ x 42sp) do Kỷ in khác màu, Tùng nói được cho giao luôn).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Ky in 64.600 sp : Không hư
+ Hung in 165.400 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuan bế 168.000 sp: Không hư
+ Khanh be 52.000 sp :Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Ky.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Tuan, Khanh.
PGH:94711
Ngày giao:27/10/09
SL:220000 SP
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG;P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:04-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:24,5cm x 9,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Da chup xong bang
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h50
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:79 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:20000 B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:9h30-10h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:11h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :11h-12h.A .Tung ky mau ban giao lai cho ca trung
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:79 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
Nhãn này cho cán UV máy 2 màu.
Đề nghị chụp bảng để cán UV theo nhãn đã làm.
Link nhãn liên quan (cán UV máy 2 màu).
http://www.u2east.com:9000/dn2net/?p=8375
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :19h DEN 19H30 A TUNG KY MAU 20H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :20H40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:79 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3 500B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14H40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:79 mm
9. SỐ LƯỢNG IN:3 500B + 15 000B = 18 500B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8H
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:79 mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 18 500B + 1 500B =20 000B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:13h00………..14h00 lên dao :14h00………15h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :6.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do dao nhỏ mà lại nhiều con nên bế hơi chậm và lên dao rất khó
10. BƯỚC BE: 80
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :28.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 80
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có (5 mau)
b. PHIM IN: CMYK + lua : chu noi dung trang
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (lua)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Công thức pha màu : không
Sản xuất trả dao bế : phong – đạt
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;28.200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :40.200bn/42 sp
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 80
* KIỂM NGÀY: 12/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 864.200 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 864.200 sp .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 864.200 sp (lần 1): Không hư
+ A.Tuấn in 864.200 sp (lần 2): Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 402.200 sp: Không hư
+ Khanh bế 462.000 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, A.Tuấn.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh.
PGH:94929
Ngày giao:12/11/09
SL:109200 SP
PGH:94930
Ngày giao:12/11/09
SL:755000 SP
Sản xuất trả dao bế : không mẫu bế – không tên nhân viên ( DAO DU PHONG)