Ngày 17/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
7h 9h |
7h30 12h |
3.5 |
6h 7h30 |
7h 9h |
2.5 |
58% |
870/6sp 3900b/2sp |
82 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
16h50 |
4.8 |
16h50 |
18h |
1.2 |
80% |
6.600 b/2sp |
92 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h10 22h20 |
21h 24h |
3 |
18h 21h |
19h10 22h20 |
3 |
50% |
2650b/2sp 4500b/6sp |
159 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 5h |
3h30 6h |
4.5 |
3h30 |
5h |
1.5 |
75% |
8600b/6sp 1600b/2sp |
159 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
66% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
28.330 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
123 m2/ca |
Kim Nhựt