Ngày: | 31/08/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180831 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Kanamycin 10% 10ml (https://dn2net.uk/?p=84214) |
Ngày đặt | 31/08/18 |
Ngày yêu cầu giao | 07/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 07/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 60,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như file – Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 6,000sp/cuộn |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ sử dụng dao bế KDO Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Tím nhạt pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng chung bảng UV với DTY – Hangentylo 10 ml, link: https://dn2net.uk/?p=83423).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 108 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84214
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-kanamycin-10ml_goc-180831.jpg
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
– Bước in đề nghị : 343mm/15sp
-Dài đề nghị: 1.0372 + 69 = 1.441 m ( 4.200 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 60,000 sp /15 sp => 4.000 bước x 0.343 = 1.372 m
-Khấu hao 5%: 3.000 sp / 15 sp => 200 bước x 0.343 = 69 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m
+ khổ : 114 mm
+ Dài khoảng : 650 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84203 )
*Giao NVL cho SX:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
+ khổ : 114 mm
+ Dài khoảng : 650 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84203
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m + 591 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=84203)= 1.591 m
-SL thu hồi về kho: 91 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 85 m
-SL sx thực tế : 1.500 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 1.490 m => 4.344 bước =>65.160 sp
Số PGH: 180905
Ngày GH: 06 / 09 / 2018
SL: 64.400 sp
KIỂM NGÀY:04/09/2018
– Khách hàng đăt: 60.000 sp.
– VP cung cấp:1.490 m /343mm/4.344b/15 sp=65.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 65.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 64.440 sp (Giao: 64.400 sp) + KH:40 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 720 sp (1.10%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 720 sp (1.10%)=16m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.