Ngày: | 04/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180904 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty Dofyco |
Tên hàng | Dofyco – Nhãn Siro Sim_01 (https://dn2net.uk/?p=84276) |
Ngày đặt | 04/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 17/09/18 |
Ngày đồng ý giao | 17/09/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 175 |
Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay đổi nội dung
-Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 2 -Số lượng : 2.000 sp/cuộn. – Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 2mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Tím nền pha + 4 màu góc.
2. Cán UV bóng bằng máy Flexo.
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84276
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dofyco/siro-sim-dofyco_goc-180904.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 132mm.
-Bước in đề nghị: 180mm/1sp.
-Dài đề nghị: 7.200 + 360 = 7.560 m (42.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000sp/ 1 sp => 40.000 bước x 0.18 = 7.200 m
-Khấu hao 5%: 2.000 sp / 1 sp => 2.000 bước x 0.18 = 360 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 132 mm
+ Dài : 8.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 132 mm
+ Dài : 8.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 132 mm
+ Dài : 340 m
+ Số cuộn : 01
– Cập nhật SL: 2.000 sp/cuộn.
Cập nhât PTT : 2.000 sp/cuộn.
Số PGH: 180916
Ngày GH: 14 / 09 / 2018
SL: 40.600 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :180m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 42,000b ( Hung + Tang)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat 6 lan x 8m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 8.340 m
-SL thu hồi về kho: 726 – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 711 m
-SL sx thực tế: 7.614 m => 42.300 bước => 42.300 sp
**HỦY PHAN HỒI TRÊN, SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 8.340 m
-SL thu hồi về kho: 726 – 15 m ( đầu cuối cuộn ) = 711 m
-SL sx thực tế: 7.614 m – 48 m (May tu dong tat 6 lan x 8m) = 7.566 m => 42.033 bước => 42.033 sp
KIỂM NGÀY:13/09/2018
– Khách hàng đăt: 40.000 sp.
– VP cung cấp:7.566 m /180mm/42.033b/1 sp=42.033 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 42.033 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 40.710 sp (Giao:40.600 sp) + KH:10 sp (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.323 sp (3.15%)=238m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.291 sp (3.07%)=232m.
– A.Hùng VB: 300 sp(0.71%)=54m.
-> A.Hùng+Tăng in lé+khác màu: 991 sp(2.36%)=178m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 32 sp(0.08%)=6m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.