Ngày: | 21-10-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91021-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Ngữ Á Châu |
Tên hàng | NAC – Tem phụ Kem duỗi tóc nhỏ [21-10-2009] |
Ngày đặt | 21-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 25-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 25-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Hàng kho |
Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, yêu cầu đặt cọc trước khi tiến hành sản xuất.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 108mm
Bước in đề nghị: 54mm/2 sp.
Khách đã đặt cọc.
Có phim – có dao bế
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TRUONG
2. NGÀY CHỤP:22-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer VANG
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:11,5cm x 6,5cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 1 tam VANG
Đồng ý xuất.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 5,250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 8 cm , và 9 cm
* Dài = 567 m ( Khổ đề nghị: 108mm ; Bước in đề nghị: 54mm/2 sp.)
Chú thích :
Do vật tư còn tồn những khổ nhỏ ít sử dụng , Thanh đề nghị xoay chiều bản in để có thể tận dụng hết những vật tư này .
Sơn tạo PHI các đơn hàng của máy 4 màu giúp chị vì các PTT này đang chuẩn bị sản xuất.
Xin cảm ơn.
22.10.09
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30 den 14h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30 den 15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:105mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00–>2.650t/4sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b4sp
Đã kiểm xong
Số lượng in thực tế: 2.838 tờ x4sp = 11.352sp
Số lượng kiểm đạt: 11.352sp
Số lượng kiểm không đạt: 0sp
Người thực hiện: Trường
Trường trả phim + dao bế : đạt
PGH:94619
Ngày giao:22/10/09
SL:2600 SP
PGH:94706
Ngày giao:26/10/09
SL:8800 SP