Ngày: | 21/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180921 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – Khanh Hoa Nutrition 25% (https://dn2net.uk/?p=81327) |
Ngày đặt | 21/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 14/10/18 |
Ngày đồng ý giao | 14/10/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo + lụa |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 53,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
-Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng: 3,500sp/cuộn – Hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm,- Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: In lụa trắng máy 2 màu.
* Lần 3: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=81327
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
– Khổ đề nghị: 127mm.
– Bước in đề nghị: 248mm/6sp.
-Dài đề nghị: 2.191 + 110 = 2.301 m ( 9.275 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 53,000sp / 6 sp => 8.833 bước x 0.248 = 2.191 m
-Khấu hao 5% : 2.650 sp / 6 sp => 442 bước x 0.248 = 110 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 352 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=83986
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
***Dùng Chung : INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml , INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml , INV – SeaNest_01
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 352 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=83986)
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
+ Số cuộn : 08 ( 2.000 m / cuộn )
***Dùng Chung : *Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 352 m ( từ phiếu https://dn2net.uk/?p=83986)
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 16.000 m
+ Số cuộn : 08 ( 2.000 m / cuộn )
***Dùng Chung : INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml , INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml , INV – SeaNest_01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 124m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 50b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM————- 18.800b in lan 2 may 2 mau
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 3.319 m
-SL thu hồi về kho: 923 m – 27 m ( đầu cuối cuộn ) = 896 m
-SL sx thực tế : 2.396 m => 9.661 bước => 57.966 sp
KIỂM NGÀY:02/10/2018
– Khách hàng đăt: 53.000 sp.
– VP cung cấp:2.396 m /248mm/9.661b/6 sp=57.966 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 57.966 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.800 sp (Giao: 55.700 sp) + KH:100 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.166 sp (3.74%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.977 sp (3.41%)=82m=> A.Hiền+Mong VB+in hư ( máy Flexo+máy 2 màu)
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 189 sp(0.33%)=8m=> Tăng bế lệch+mất sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
-Số PGH : 181006
-Ngày GH : 06 / 10 / 2018
– SL : 55.700 sp