| Ngày: | 24/09/18 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 180924 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Tuxin 5ml_01 (https://dn2net.uk/?p=84847) |
| Ngày đặt | 24/09/18 |
| Ngày yêu cầu giao | 01/10/18 |
| Ngày đồng ý giao | 01/10/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuôn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay số điện thoại-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu, khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuôn : Dạng 02 – Số lương : 5.000sp/ cuộn, |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=84847
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-han-tuxin-5ml_goc-180922.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 146mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
-Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 12 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 12 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 146 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 270 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 267 m
-SL sx thực tế : 730 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 720 m => 2.697 bước => 32.364 sp
KIỂM NGÀY:03/10/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:720 m /267mm/2.697b/12 sp=32.364 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.364 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.550 sp (Giao: 31.500 sp) + KH:50 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 814 sp (2.52%)=18m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 814 sp (2.52%)=18m.=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
-Số PGH : 181004
-Ngày GH : 05 / 10 / 2018
– SL : 31.500 sp