Ngày: | 25/09/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 180925 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – HankonWS 500g_01 (https://dn2net.uk/?p=71711) |
Ngày đặt | 25/09/18 |
Ngày yêu cầu giao | 05/10/18 |
Ngày đồng ý giao | 05/10/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
Chiều dài khổ in (mm) | 190 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – KCS đóng gói dùng decan nhựa quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=54544).
1. In:
* Lần 1: Đỏ bầm pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=71711
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 206mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 2.860 + 143 = 3.003 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ / 1 bộ => 10.000 bước x 0.286 = 2.860 m
-Khấu hao 5% : 500 bộ / 1 bộ => 500 bước x 0.286= 143 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Khách tăng số lượng: 10,000 bộ -> 30,000 bộ.
Cập nhật PTT : 10,000 bộ -> 30,000 bộ.
*HỦY PHẢN HỒI TRÊN, SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ đề nghị: 206mm.
– Bước in đề nghị: 286mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 8.580 + 429 = 9.009 m ( 31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 bộ. / 1 bộ => 30.000 bước x 0.286 = 8.580 m
-Khấu hao 5% : 1.500 bộ / 1 bộ => 1.500 bước x 0.286= 429 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 206 mm
+ Dài : ( 1.930 m x 2 cuộn ) + ( 1.970 m x 2 cuộn ) +2.000 m = 9.800 m
+ Số cuộn : 05
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 9.800 m
-SL thu hồi về kho: 700 m
-SL sx thực tế : 9.100 m => 31.818 bước => 31.818 bộ
Số PGH: 181015
Ngày GH: 17/ 10 / 2018
SL: 31.350 bộ
KIỂM NGÀY:15/10/2018
– Khách hàng đăt:30.000 bộ.
– VP cung cấp:9.100m /286mm/31.818b/1 bộ=31.818 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.818 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.400 bộ (Giao: 31.350 bộ) + KH: 50 bộ (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 418 bộ (1.31%)=120m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 380 bộ (1.19%)=109m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 38 bộ (0.12%)=11m=> Tăng bế lệch sp.
PSS này đã hoàn thành.