PTT: LLE – Ellysofts 80ml
|
Ngày:
|
10/10/18
|
|
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
|
Võ Ngọc Thanh Phương
|
|
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN:
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
|
Mã số phiếu TT:
|
181010 – 003
|
|
Chi tiết cần thiết
|
Ghi
|
|
Tên khách hàng
|
CTY Lạc Lê
|
|
Tên hàng
|
LLE – Ellysofts 80ml
(https://dn2net.uk/?p=85164)
|
|
Ngày đặt
|
10/10/18
|
|
Ngày yêu cầu giao
|
23/10/18
|
|
Ngày đồng ý giao
|
23/10/18
|
|
Ngày thật giao
|
|
|
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác |
|
Decal trong
|
|
Mã số NCC và NVL
|
UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
|
|
Chiều rộng khổ in (mm)
|
105
|
|
Chiều dài khổ in (mm)
|
85
|
|
Số màu ghép [1-4]
|
4
|
|
Số màu đơn [0-5]
|
0
|
|
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file )
|
File mới
|
|
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ]
|
Flexo
|
|
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác]
|
Không
|
|
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác]
|
Không
|
|
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ]
|
UV bóng
|
|
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ]
|
Giao cuộn
|
|
Số lượng
|
10,000 Sp
|
|
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như LLE – Ellysofts 190ml
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 01
– Số lượng : 4,000sp/cuộn
– Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm
– Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn
|
Bài này đã được đăng trong
PTT,
VNTPhuong. Đánh dấu
đường dẫn tĩnh.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh nền pha + Xanh lá pha + Xanh dương pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 102 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85164
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/lle/nhan-ellysofts-80ml_goc-181010.jpg
Lưu ý: LLE – Ellysofts 80ml sử dụng các bảng in + Dao bế của loại LLE – Ellysofts 190ml – link: https://dn2net.uk/?p=77835, chỉ thay đổi nội dung BẢNG ĐEN.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 101mm
-Bước in đề nghị: 324mm/3sp.
–Dài đề nghị: 1.080 + 54 = 1.134 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 Sp / 3 sp => 3.333 bước x 0.324 = 1.080 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 3 sp => 167 bước x 0.324 = 54 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 215 m
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 215 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 101 mm
+ Dài : 980 m
+Số cuộn : 01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Số PGH: 181030
Ngày GH: 29 / 10 / 2018
SL: 11.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : ( thực tế đo ) 1.220 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế : 1.220 m => 3.765 bước => 11.295 sp
KIỂM NGÀY:26/10/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.220 m /324mm/3.765b/3 sp=11.295 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.295 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.100 sp (Giao: 11.000 sp) + KH:100 sp (0.89%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 195 sp (1.73%)=21m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 195 sp (1.73%)=21m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.