Ngày: | 03/11/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 181103 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Gentamicin 10% 100ml_01 (https://dn2net.uk/?p=71483) |
Ngày đặt | 03/11/18 |
Ngày yêu cầu giao | 13/11/18 |
Ngày đồng ý giao | 13/11/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất
-Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
Link PHI: https://dn2net.uk/?p=71483
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm.
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVl choSX :
1. Decal :
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ :118 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
Số PGH: 181116
Ngày GH: 13 / 11 / 2018
SL: 11.400 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế : 800 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 790 m => 2.959 bước => 10.836 sp
*HỦY PHẢN HỒI TRÊN , DÙNG PHẢN HỒI NÀY:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 200 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 197 m
-SL sx thực tế : 800 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 790 m => 2.959 bước => 11.836 sp
KIỂM NGÀY:10/11/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:790 m /267mm/2.959b/4 sp=11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.460 sp (Giao:11.400 sp) + KH:60 sp (0.51%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 376 sp (3,18%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 376 sp (3,18%)=25m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.