Link hình:
https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dtyxk1/nhan-hantil-25-100ml-ta-bangladesh-ksb_goc-181102.jpg
| STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Hantil 25 100ml_XK_ Bangladesh |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-181106-003 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên file của khách | Hantil-25 100 ml bangladesh KSB convert | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Hantil-25 100ml TA Bangladesh KSB_Goc 181102 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 125mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 50mm |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 02 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 118mm. |
| Bước in đề nghị | 267mm/4sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date). Hướng quấn cuộn: dạng 02. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: DTY – Hantil 25 100ml_XK_ Bangladesh
(https://dn2net.uk/?p=85740)