Ngày: | 08/11/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 181108-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dexa tiêm 100ml_03 (https://dn2net.uk/?p=85806) |
Ngày đặt | 08/11/18 |
Ngày yêu cầu giao | 19/11/18 |
Ngày đồng ý giao | 19/11/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thành phần: Dexamethason (dạng Natri phosphat) 2 mg– Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu-Hướng cuốn cuộn dạng 2.
-Số lượng mỗi cuộn: 3,500sp/ cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha 1 + Xanh pha 2 + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85806
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-dexa-tiem-100ml_goc-181107.jpg
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp /4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp /4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4000 m
+Số cuộn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Tổng SL giao sx : 4. 000 m
– SL thu hồi về kho : 450 m – 12 m (đầu cuối cuộn ) = 438 m
– SL sx thực tế : 3.550 m – 40 m ( NCC khấu hao ) = 3.510 m => 13.146 bước => 52.584 sp
Số PGH: 181130
Ngày GH: 24 / 11 / 2018
SL: 52.300 sp
KIỂM NGÀY:23/11/2018
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.510 m /267mm/13.146b/4 sp=52.584 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 52.584 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.350 sp (Giao: 52.300 sp) + KH:50 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 234 sp (0.45%)=16m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 234 sp (0.45%)=16m=> A.Hiền VB.
– A.Hùng+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.