Ngày: | 30/10/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91030 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN – Super humate 1lit 4 mầu |
Ngày đặt | 30-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 06-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 06-11-200 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 132 |
Chiều dài khổ in (mm) | 268 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Anh Thắng kiểm tra lại kích thước nhãn giùm, chình file kích thước thành phẩm là 268mm x 130mm. PTT anh lại ghi 268mm x 133mm.
Đề nghị kiểm tra trước khi xuất phim.
Đông ý theo kích thước 268 x 130mm
Chỉnh lại chữ (R) trên chữ MOSAN cho lớn bằng mẫu cũ đã làm trước đó
Chỉnh lại file, duyệt mẫu chỉnh ngày 02-11-2009.
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 280mm
Bước in đề nghị: 137mm/1 tờ.
Số lượng in : 52,500 sp -> in 52,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 28 cm
* Dài = 7,193 m ( Bước in đề nghị: 137mm/1 tờ. )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Một màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: Màu nền pha (căn cứ theo màu máy tính).
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG;P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:04-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5cm x 15 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 tam va 1 tam UV
Da chup xong bang
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa
b. MẪU BẾ: mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :18h-19h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :19h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:1h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :.1000b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :hang nay lot rat la kho va cham nen khong lot.khanh co bao voi A.HUNG va A.THANG
10. BƯỚC BE: 138
*Ngày 6/11/2009
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h30′
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h30′
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :.1000b—->4.200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 138
*Mặt hàng này bế khó lột tẩy, Hùng đã báo Thắng bế không lột tẩy
*Ngày 6/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :24h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN:10.500b—–>28,500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
* thu 6 / 6 -11-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:17h00–17h20
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :17h40—18h00 giao ca cho anh ky
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
Vu be
*Ngày 07/11/2009
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4.200b>28000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 138
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN:28,500b-52.000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
PGH:94903
Ngày giao:07/11/09
SL:6800 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;28000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :49000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 138
Vu be
*Ngày 07/11/2009
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :29000B>53950B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 138
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa
b. MẪU BẾ: mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CMYK + pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 52.000sp
Sản xuất trả dao bế : không có tờ mẫu bế
* KIỂM NGÀY: 09/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.000 sp .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 sp (0,95%)
a. IN HƯ: 500 sp (0,95%)
+ Kỷ in 10.500 sp : hư 150 sp (1,42%)in lé
+ Hùng in 18.000 sp: hư 150 sp (0,83%)
+ Đức in 24.000 sp: 200 sp (0,83%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 22.000 sp: Không hư
+ Vũ bế 30.500 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Kỷ, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Vũ.
PGH:94927
Ngày giao:12/11/09
SL:40800 SP
PGH:94928
Ngày giao:12/11/09
SL:4400SP