| Ngày: | 30-10-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 91030 – 004 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | LAVIE |
| Tên hàng | LAV- NKTN |
| Ngày đặt | 30-10-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 02-12-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 02-12-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
| Mã số NCC và NVL | BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 50.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An, kế hoạch cho tháng 12/2009 |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han-Iodine 10% 1 lít _ Dự trữ quốc gia_04
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In một màu pha máy 2 màu.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý cắt tờ: 4 sản phẩm/1 tờ.
Số lượng in : 40,800 sp -> in 10,200 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 23.9 cm ( Khổ in đề nghị : 240mm )
* Dài = 1,082 m ( Bước in đề nghị : 103mm/4 sản phẩm. )
Thành phẩm tồn kho : 12,370 sp
đã có bản in máy 2 màu ( bản củ đã s/x, lưu lại).
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN VO BAI:8H3O
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8H40
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103 mm
9.SO LUONG IN ;2 000B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14H
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103 mm
9.SO LUONG IN CATRUOC;2 000B + 5 200B = 7 200B
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15H
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17H
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:22
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:103 mm
9.SO LUONG IN CATRUOC;7200—10000bn
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:1 mau xanh
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa
tang ca 1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 104
Sản xuất trả dao bế : không mẫu bế
Đã kiểm xong
Tổng số lượng in thực tế: 12.200 tờ x4sp = 48.800sp
Tổng số lượng kiểm đạt 11.763 tờ x4sp = 47.052sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 437 tờ x4sp = 1.748sp, hư 3,58%
PHIẾU SAI SÓT:
KHANH in: 2.800 tờ x4sp = 11.200sp
Kiểm đạt: 2.763 tờ x4sp = 11.052sp
Kiểm không đạt: 37 tờ x4sp = 148sp, hư 1,32%
Lý do: in bị thiếu mực mỗi tờ hư 1sp
Anh Tuấn in: 9.400 tờ x4sp = 37.600sp
Kiểm đạt: 9.200 tờ x4sp = 36.800sp
Kiểm không đạt: 122 tờ x4sp = 488sp ( quấn cuộn bị nhăn giấy)
78 tờ x4sp = 312sp(in bị lem chữ)
Tổng cộng hư: 200 tờ x4sp = 800sp, hư 2,12%
Lý do: quấn cuộn bị nhăn giấy + in lem chữ
KHANH bế: 4.000 tờ x4sp = 16.000sp
Kiểm đạt: 3.979 tờ x4 sp = 15.916sp
Kiểm không đạt: 21 tờ x4sp = 84sp, hư 0,52%
Lý do: bế lột bị mất sãn phẩm
PHÁT bế: 8.200 tờ x4sp = 32.800sp
Kiểm đạt: 8.030 tờ x4sp= 32.120sp
Kiểm không đạt: 121 tờ x4sp = 484sp( bế lột bị mất sản phẩm)
49 tờ x4sp = 196sp( cắt phạm vô sản phẩm)
Tổng công hư: 170 tờ x4sp = 680sp, hư 2,07%
Ly do: bế lột mất sản phẩm + cắt phạm )
Đã hoàn thành PTT này.
PGH:95309
Ngày giao:02/11/09
SL:50000 SP