Ngày: | 31/10/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91031 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – GAMA @ (1lit) |
Ngày đặt | 31-10-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 09-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 09-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
LLàm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao. lưu ý nhãn này logo là mầu pha giống mẫu |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 276mm
Bước in đề nghị: 94mm/1 bộ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1.In 1 màu pha + 4 màu góc + cán UV bóng.
(Màu xanh logo VILUE pha)
2. Bế -> quấn cuộn , kiểm tra thành phẩm.
Lưu ý: Nhãn giao cuộn, hướng quấn cuộn:
Nhãn trước: Chữ “1000 Gama@” đọc thuận, chữ “@” ra trước.
Nhãn sau: Chữ “1000 Gama@” đọc thuận, chữ “1″ ra trước.
Số lượng nhãn: 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao.
Điều chỉnh phần qui trình in:
1. In 1 màu pha + vàng góc + đỏ góc + đen góc + cán UV bóng.
(Màu xanh logo VILUE pha)
Số lượng in : 21,000 bộ -> in 21,000 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 27.6 cm ( Khổ in đề nghị 276mm )
* Dài = 1,974 m ( Bước in đề nghị : 94mm/ 1 bộ )
Đã Có phim
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ: chưa
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: YMK- tim pha (chua chup ban)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (chưa chup ban)
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có – TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢN :nguyễn thành trung
2. NGÀY CHỤP:6-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + Uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,2 x 11 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
Kiểm tra phim thấy rớt nội dung, xuất lại phim.
Dự kiến đầu giờ trưa có phim.
Phim hoàn chỉnh đã có.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:09-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:28,5 x 11cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 uv
Đồng ý xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h-11h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:11h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :giao lai ca sau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
*Ngày 17/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :12g—->50′
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:94
9. SỐ LƯỢNG IN:12.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:14g đến 15g tháo lô lau nhớt hộc số 3+họp về vấn đề uv bóng máy 5 màu
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
*14g đến 15g tháo lô lau nhớt hộc số 3+họp về vấn đề uv bóng máy 5 màu
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:94mm
9. SỐ LƯỢNG IN:12.000b-20.300b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1 bo
Vu be
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:10h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :400
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :khổ giấy hơi nhỏ khó bế đề nghị mai mốt in khổ bự hơn một chút
10. BƯỚC BE: 63
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;400
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :23000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :chay do keo giay 600 voi toc do 50 thi lot dc
10. BƯỚC BE: 63
San xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa tra
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: YMK- tim pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
khanh xin huy phan ghi tren ghi nham so luong
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;400
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :20300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :chay do keo giay 600 voi toc do 50 thi lot dc
10. BƯỚC BE: 95
Sản xuất trã dao bế : KHanh – đạt
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 19.700 bộ
PGH:95113
Ngày giao:23/11/09
SL:19700 BỘ
* KIỂM NGÀY: 20/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 20.300 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.700 bộ .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 600 bộ (2,95%)
a. IN HƯ: 497 bộ (2,44%)
+ Hùng in 12.000 bộ : hư 315 bộ (2,62%)
+ Đức in 8.300 bộ: hư 182 bộ (2,19%)
b. BẾ HƯ: 103 bộ (0,50%)
+ Vũ bế 400 bộ: Không hư
+ Khanh bế 19.900 bộ: hư 103 bộ (0,51%)
3. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng, Đức.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Vũ.