| Ngày: | 04/12/18 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 181204 – 006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Linspec 5/10 100ml_04 |
| Ngày đặt | 04/12/18 |
| Ngày yêu cầu giao | 22/12/18 |
| Ngày đồng ý giao | 22/12/18 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn | |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=78614
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị : 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 3.338 + 167 = 3.505 m ( 13.125 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4 sp => 12.500 bước x 0.267 = 3.338 m
-Khấu hao 5% : 2.500 sp / 4 sp => 625 bước x 0.267 = 167 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
Đã kiểm tra.
Số PGH: 181208
Ngày GH: 14 / 12 / 2018
SL: 51.650 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.000 m + 227 + 217 = 4.444 m
( Tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=86273 ; https://dn2net.uk/?p=86288)
-SL thu hồi về kho: 884 m – 18 m ( đầu cuối cuộn ) = 866 m
-SL sx thực tế : 3.560 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 3.540 m => 13.258 bước => 53.032 sp
KIỂM NGÀY:13/12/2018
– Khách hàng đăt:50.000 sp.
– VP cung cấp:3.540 m /267mm/13.258b/4 sp=53.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.032 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.680 sp (Giao:51.650 sp) + KH:30 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.352 sp (2.55%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.352 sp (2.55%)=90m.=> A.Hiền VB+in+bế.
– Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.