Ngày: | 05/12/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 181205 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | INVIA |
Tên hàng | INV – KIDGROW VỊ CAM 70ml (https://dn2net.uk/?p=80307) |
Ngày đặt | 05/12/18 |
Ngày yêu cầu giao | 15/12/18 |
Ngày đồng ý giao | 15/12/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 36 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 52,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu
-Khách hàng lấy đúng số lượng -Số lượng : 3,500sp/cuộn, – hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 2mm, – Khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với INV – SeaNest_01, link: https://dn2net.uk/?p=78185).
1. In:
* Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=80307
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 127mm.
-Bước in đề nghị : 248mm/6sp.
–Dài đề nghị: 2.149 + 64 = 2.213 m ( 8.927 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 52,000sp / 6 sp => 8.667 bước x 0.248 = 2.149 m
-Khấu hao 3% : 1.560sp / 6 sp => 260 bước x 0.248 = 64 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+Khổ : 127 mm
+ Dài : 405 m
-Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+Khổ : 127 mm
+ Dài : 5.000 m
** Dùng chung :INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+Khổ : 127 mm
+ Dài : 405 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+Khổ : 127 mm
+ Dài : (2.000 m x 2 cuộn ) + 1.000 m = 5.000 m
+ Số cuộn : 03
** Dùng chung : INV – KIDGROW VỊ DÂU 70ml
Số PGH: 181206
Ngày GH: 12 / 12 / 2018
SL: 24.500 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 5.405 m
-SL thu hồi về kho: 3.085 m
-SL sx thực tế : 2.320 m => 9.355 bước => 56.130 sp
KIỂM NGÀY:11/12/2018
– Khách hàng đăt: 52.000 sp.
– VP cung cấp:2.320 m /248mm/9.355b/6 sp=56.130 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 56.130 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.890 sp (Giao: 52.800 sp) + KH:90 sp (0.16%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 3.240 sp (5.77%)=134m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.956 sp (3.48%)=81m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 1.284 sp(2.29%)=53m=> Tăng bế lệch +mất sp.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia +nối cuộn.
Số PGH: 181214
Ngày GH: 17 / 12 / 2018
SL: 28.300 sp
PSS này đã hoàn thành.