Ngày: | 05/12/18 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 181205 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Dolosin-200 w.s.p 100g_02 (https://dn2net.uk/?p=76706) |
Ngày đặt | 05/12/18 |
Ngày yêu cầu giao | 12/12/18 |
Ngày đồng ý giao | 12/12/18 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: -Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu-Khách lấy đúng số lượng .-Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 2,500sp/cuộn |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng (sử dụng bảng UV móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=76706
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 200mm
-Bước in đề nghị : 174mm/3sp.
–Dài đề nghị: 580 + 29 = 609 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 3 sp => 3.333 bước x 0.174 = 580 m
-Khấu hao 5% : 500 sp / 3 sp => 167 bước x 0.174 = 29 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 200 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :174m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat 3 lan x 8m
Số PGH: 181210
Ngày GH: 14 / 12 / 2018
SL: 10.800 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :174m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 3,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 336 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 333 m
-SL sx thực tế : 644 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 634 m => 3.644 bước => 10.932 sp
KIỂM NGÀY:12/12/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:634 m /174mm/3.644b/3 sp=10.932 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.932 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 sp (Giao: 10.800 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 132 sp (1.21%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 132 sp (1.21%)=8m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm +nối cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.