Ngày 31/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
9h40 |
12h |
2.4 |
6h |
9h40 |
3.6 |
40% |
7.000 b/4sp |
142 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
15h |
3 |
15h |
18h |
3 |
50% |
9.300 b/4sp |
179 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
19h45 22h50 |
21h 24h |
2.4 |
18h 21h |
19h45 22h50 |
3.6 |
40% |
2400b/3bộ 1800b/8sp |
86 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
16.600 b/8sp |
120 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
56.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
131 m2/ca |
Kim Nhựt