Ngày 31/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
15.000 b/bô |
607 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
4.500 b/bộ |
182 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
19h 21h30 |
20h30 24h |
4 |
18h 20h30 |
19h 21h30 |
2 |
67% |
6.500 b/4sp |
166 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
12.500 b/4sp |
240 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
28.750 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
299 m2/ca |
Kim Nhựt