Ngày: | 3-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91103-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Logo Nhân Lộc 2009 [3-11-2009] |
Ngày đặt | 3-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 12-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 12-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 13 |
Chiều dài khổ in (mm) | 13 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 3 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 1.000.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Logo mới |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. Đề nghị in khổ lớn.
2. In Nhũ pha + đỏ pha + đen góc.
2. Chia cuộn -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 1,080,000 sp -> in 21,000 bước x 48 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 20 cm
* Dài = 1,302 m ( Bước in đề nghị : Khổ lớn: 62/48 sp. )
Đã có phim
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có
b. MẪU BẾ: Tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: in nhủ pha + đỏ pha + K (chua chup ban)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:trung
2. NGÀY CHỤP:6-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:20,5 x 7,8 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 polymer do
Đồng ý xuất.
Trung kiểm tra phim bị rớt point, đề nghị Nhà cung cấp xuất lại. Dự kiến chiều nay có phim.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:09-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:7,5 x 20,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam
Đồng ý xuất các bảng này (đề xuất của Trung chưa xuất).
Da chup xong bang
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:62mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1.500b………..21.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b48sp
* chủ nhật ngày 15-11-2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h00—10h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :10h45–11h10
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :11h15
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:62mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00……….2h30 vệ sinh máy và xuống dao :2h30………….3h00 lên dao :3h00…………..3h30 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :13.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 63
San xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: in nhủ pha + đỏ pha + K
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): không
4. MẪU MÀU CHUẨN: Có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:1h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;13.200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :42.000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 63
VU be
* KIỂM NGÀY: 18/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 1.008.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.008.000 sp .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 12.700 sp
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 72.000 sp : Không hư
+ Ky in 936.000 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: 12.700 sp (1,25%)
+ Phong bế 633.600 sp: hu 3.500sp (0,55%)
+ Vũ bế 374.400 sp: hư 9.200 sp (2,45%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Vũ.
*Đinh chính: COMMENTS trên bỏ.
1.Tổng số lượng: 1.008.000 sp
2 Số lượng đạt: 995.300 sp (Kcs dán sửa thêm).
3.Tổng số lượng hư: 12.700 sp (1,25%) do bế hư, xéo.
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 72.000 sp : Không hư
+ Ky in 936.000 sp: Không hư
b. Bế hư: 12.700 sp (1,25%)
+ Phong bế 633.600 sp: hu 3.500sp (0,55%)
+ Vũ bế 374.400 sp: hư 9.200 sp (2,45%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Vũ.
PGH:95025
Ngày giao:18/11/09
SL:995000 SP
Sản xuất trả dao bế :Vũ – đạt