Thống kê điểm sai xót |
|||
Tên Nhân Viên |
Tổng số điểm đạt |
Tổng số điểm trừ | Tổng sổ điểm |
TRUNG |
91.83 |
82 |
9.83 |
ĐỨC |
188.73 |
97 |
91.73 |
TRƯỜNG |
75 |
126 |
-51 |
KHANH |
165.78 |
153 |
12.78 |
PHONG |
147.38 |
5 |
142.38 |
TUẤN |
132.78 |
41 |
91.78 |
HÙNG |
111.93 |
61 |
50.93 |
TRỨ |
0 |
0 |
0 |
KỶ |
98.43 |
16 |
82.43 |
A TUẤN |
2.7 |
27 |
-24.3 |
T VŨ |
0 |
0 |
0 |