| Ngày: | 03/01/19 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190103 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | QUỐC SINH |
| Tên hàng | QSH – Kimono_02 (https://dn2net.uk/?p=57030) |
| Ngày đặt | 03/01/19 |
| Ngày yêu cầu giao | 15/01/19 |
| Ngày đồng ý giao | 15/01/19 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 112 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 55 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 15,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – – khách hàng lấy đúng số lượng | |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo thường, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=57030
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 124mm
-Bước in đề nghị: 118mm/2sp.
–Dài đề nghị: 885 + 44 = 929 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 2 sp => 7.500 bước x 0.118 = 885 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 2 sp => 375 bước x 0.118 = 44 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-SL in: 7.875 bước in
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 929 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 170 m
2.Băng keo:
-Đặt Mới: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 1.000 m
SL tồn lại của PTT trước: 336 sp=20m.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
-Tồn Kho : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 170 m
+ Số cuộn : 01
2.Băng keo:
-Từ NCC : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 120 mm
-Dài đề nghị: 1.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 500 m / cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :118m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 150b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 7.900b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.170 m
-SL thu hồi về kho: 220 m – 6 m đầu cuối cuộn ) = 214 m
-SL sx thực tế : 950 m => 8.050 bước => 16.100 sp
KIỂM NGÀY:11/01/2019
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:950 m /118mm/8.050b/2 sp=16.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.724 sp+Tồn cũ: 336 sp (Giao: 14.450 sp) + KH:26 sp (0.16%)-> Tồn lại: 1.584 sp=93m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 376 sp (2.34%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 376 sp (2.34%)=22m.=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 190119
Ngày GH: 16 / 01 / 2019
SL: 14.450 sp
PSS này đã hoàn thành.