Ngày: | 04-11-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91104 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | VIỆT MY COS |
Tên hàng | VMS – Sữa tắm hoa hồng 200gr |
Ngày đặt | 04-11-09 |
Ngày yêu cầu giao | 17-11-09 |
Ngày đồng ý giao | 17-11-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trắng đục |
Mã số NCC và NVL | Avery BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng duyệt mẫu tại DNN, số lượng được cộng trừ 10% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Chuẩn bị phim san xuat
1. DAO BẾ:
a. DAO: Có (02 dao)
b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CYK + hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):chưa chụp bản
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:5.11.09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer uv
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29cm x 12cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 tam uv
Đồng ý xuất.
Sơn ghi giúp chị khổ và bước in để chuẩn bị vật tư.
Xin cảm ơn.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng góc + Hồng pha + xanh góc + đen góc. + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lương in : 110,000 bộ -> in 55,000 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 28.2 cm , và 28.3 cm ( Khổ in đề nghị : 283mm )
* Dài = 5,610 m ( Bước in đề nghị : 102mm/2 bộ.)
Trong đó , tồn kho 01 cuộn khổ 28.2 cm x dài 40 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:tu 06h-06h30 xuong muc can lai lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:06h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:07h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :07h-08h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN:9.400b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:5h20—6h00 giao ca anh kỷ
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
*Ngày 19/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:102
9. SỐ LƯỢNG IN:9.400b—–>24.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
*Từ 17g đến 17g20′ thay bóng đèn uv hộc số 6
Tu 19h30-20h30 thay bong den uv hoc so 3 [Nhan moi mot bong den uv cua chu Duc de thay vao hoc so 3 nhung khong dat] .lay hoc den uv hoc so 1 thay vao hoc so 3 va bong den uv moi nhan cua chu Duc khong dat de vao hoc so 1 khong su dung toi.Tu 22h-22h30 thay hoc den uv so 3 chay nhanh khong kho duoc nen thay doi hoc den uv so 2 thay vao hoc so 3
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN:24.500b-37.000b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:2h00………..2h30 vệ sinh máy và xuống dao :2h30………3h00 lên dao :3h00………..3h30 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;3h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10.200bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
*Từ 22g đến 22g30′ hỗ trợ Đức thay đổi bóng đèn uv máy 5 màu, hộc số 2 qua số 3.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;10.200bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :38000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:07h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:102
9. SỐ LƯỢNG IN:42.500b………..55.000b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10
8. BƯỚC IN:102
9. SỐ LƯỢNG IN:37000—–52500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;38000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :55000bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 103
san xuat trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: Chưa (02 dao)
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN: CYK + hồng pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: HÙng
*Màu hồng:đỏ gốc 100g+bột hồng 100g+dầu bóng 70g=270g
*Màu xanh gốc pha:xanh gốc 60g+dầu bóng 40g=100g
PGH:95107
Ngày giao:21/11/09
SL:44000 BỘ
PGH:95121
Ngày giao:24/11/09
SL:44000 BỘ
* KIỂM NGÀY: 24/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 110.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 109.500 bộ (KCS cắt sửa thêm) .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 500 bộ (0,45%)
a. IN HƯ: 393 bộ (0,35%)
+ Kỷ in 23.800 bộ : hư lé 52 bộ (0,27%)
+ Hùng in 30.200 bộ: hư bị dính UV 175 bộ (0,57%)
+ Đức in 25.000 bộ: hư lé 94 bộ (0,37%)
+ Trung in 31.000 bộ: hư lé 72 bộ (0,23%)
b. BẾ HƯ: 107 bộ (0,09%)
+ Phong bế 20.400 bộ: hư 51 bộ (0,25%)
+ Vũ bế 55.600 bộ: hư 19 bộ (0,03%)
+ Khanh bế 34.000 bộ: hư 37 bộ (0,10%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Hùng, Đức, Trung.
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Vũ, Khanh.
PGH:95206
Ngày giao:27/11/09
SL:21000 BỘ
PGH:95209
Ngày giao:27/11/09
SL:44000 BỘ
Bỏ phiếu trên
PTT này đã hoàn thành.