PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 900gr

Ngày: 04-11-09
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: PHAN LONG TOẠI
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91104 – 010

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 900gr
Ngày đặt 04-11-09
Ngày yêu cầu giao 23-11-09
Ngày đồng ý giao 23-11-09
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trắng đục
Mã số NCC và NVL Avery  BW0147
Chiều rộng khổ in (mm) 170
Chiều dài khổ in (mm) 180
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] Không
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN ,  số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 26 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm sữa dê ngọc trai 900gr

  1. PLToai nói:

    Số lượng PTT này là 50.000 bộ + thêm 14.000 bộ của PTT: 91020 – 008 còn thiếu . Tổng số lượng PTT này phải sản xuất là 64.000 bộ có thể cộng trừ 5% nha Chị Thanh .
    Cám ơn Chị nhiều.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In vàng góc + đỏ góc + xanh pha + đen góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:Khanh – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:MYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  5. PTKThanh nói:

    Ngày 24/12/2009, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  6. PTKThanh nói:

    Xin hủy comment trên .

  7. PTKThanh nói:

    Ngày 28/12/2009, phòng máy nhận hộp dụng cụ

  8. TDLong nói:

    đã giao hộp sản xuất cho A. Trung

  9. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 67,000 bộ -> in 67,000 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0147
    * Khổ = 19.7 cm , và 20 cm ( Khổ in đề nghị : 191mm )
    * Dài = 12,931 m ( Bước in đề nghị : 193mm/1 bộ.)
    Chú thích : khổ vật tư in cắt chẵn khổ nguyên cây .

  10. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:1193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :20.500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 15h-16h30chu thanh sua tu dien den uv hoc so2 bi hu
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  11. NVKy nói:

    ky in so luong:4.000b……..20.500b

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:4h15-5h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-4.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  13. NVKy nói:

    *ngay1119
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :06h10
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:09h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :20.500b……..25.000b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  14. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:có
    a. DAO: chưa trả
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:MYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  15. NVKy nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30-21h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :21h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:06h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :19.300b(in dot hai)
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  16. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :19.300b-34.500b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  17. LTAnh nói:

    26-1-2010
    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:193mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :34.500—-35.000b1bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  18. * bài comment trên của Trung

  19. TDLong nói:

    sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN:MYK + xanh pha
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  20. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;9h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:5100bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do giấy bế rất khó lột

    10. BƯỚC BẾ : 194

  21. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;5100bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:19.100bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :do giấy bế rất khó lột

    10. BƯỚC BẾ : 194

  22. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;19100

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:34500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 194

  23. PTVu nói:

    23-02-2010

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:9h30
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;51600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:57270bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BẾ : 194

  24. PLToai nói:

    PTT này đã hoàn thành.

  25. DTTLy nói:

    PGH:101112
    Ngày giao:17/03/10
    SL:59200 BỘ

  26. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 1403/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 59.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 59.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 300 bộ (0,50%)
    a. IN HƯ: 300 bộ (0,50%)
    + Đức in 15.500 bộ : hư 115 bộ (0,74%)
    + Kỷ in 21.000 bộ: hư 67 bô (0,46%)
    + Trung in 500 bộ: không hư
    + Hùng in 22.500 bộ: hư 88 bộ (0,39%)
    b. BẾ HƯ: không hư
    + Trứ bế 19.100 bộ : không hư
    + Khanh bế 15.400 bộ : không hư
    + Phát bế 17.100 bộ: không hư
    + Vũ bế 5.900 bộ : không hư
    + Phong bế 2.000 bộ: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Hùng, Trung, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Phong, Khanh, Vũ, Trứ, Phát.

Trả lời