| Ngày: | 09/01/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190109-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY –Gentamycin 100ml_01 (https://dn2net.uk/?p=70510) |
| Ngày đặt | 09/01/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 28/02/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 28/02/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất-Tiếp thị duyệt mẫu
– Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=70510
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**v
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
** Dùng chung :DTY – Hampiseptol 100ml_02 ; DTY – Hanalgin C 100ml_03 ; DTY – Enrotril – 100 100ml_XK_ Srilanka_01 ; DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1000 m / cuộn )
** Dùng chung : DTY – Hampiseptol 100ml_02 ; DTY – Hanalgin C 100ml_03 ; DTY – Enrotril – 100 100ml_XK_ Srilanka_01 ; DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC– SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 3.200 m
-SL sx thực tế : 800 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 790 m => 2.959 bước => 11.836 sp
KIỂM NGÀY:17/01/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:790 m /267mm/2.959b/4 sp=11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.836 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.120 sp (Giao:11.100 sp) + KH:20 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 716 sp (6.05%)=48m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 716 sp (6.05%)=48m.=> A.Hiền VB+in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 190123
Ngày GH: 21/ 01 / 2019
SL: 11.100 sp
PSS này đã hoàn thành.