Ngày: | 4-11-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91104-016 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – Tem phụ Sữa tắm NA Sữa dê giữ ẩm 720g Goat’s Milk [4-11-2009] |
Ngày đặt | 4-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Hàng kho |
Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 13.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 132mm
Bước in đề nghị: 84mm/2 sp.
Số lượng in : 13,800 sp -> in 6,900 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0147
* Khổ = 13 cm ( đã tham khảo ý kiến của Hùng khi dùng khổ VT này thay thế)
* Dài = 580 m ( Bước in đề nghị: 84mm/2 sp.)
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:6-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:10 x 13,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:1 polymer do
Đồng ý xuất.
Sơn ghi PHI giúp chị để có thể tiến hành sản xuất
Xin cảm ơn .
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In một màu xám đen pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị phim Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: đức- đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: xám pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h-13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :13h40-14h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:30
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:84mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.600b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Đã kiểm xong
Số lượng in: 3.335 tờ x4sp = 13.340sp
Số lượng kiểm đạt: 3.320 tờ x4sp= 13.280sp
Số lượng kiểm không đạt: 60sp, hư 44%
Lý do: in lem chữ+ bế lột mất sản phẩm
Người thực hiện: Đức
Bỏ phần báo cáo trên. viết sai %
Số lượng in: 3.335 tờ x4sp = 13.340sp
Số lượng kiểm đạt: 3.320 tờ x4sp= 13.280sp
Số lượng kiểm không đạt: 60sp, hư 0,44%
Lý do: in lem chữ+ bế lột mất sản phẩm
Người thực hiện: Đức
PGH:95115
Ngày giao:23/11/09
SL:13200 SP