Ngày: | 09/01/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190109-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Enrotril – 100 100ml_XK_ Srilanka_01 (https://dn2net.uk/?p=72458) |
Ngày đặt | 09/01/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 16/01/2019 |
Ngày đồng ý giao | 16/01/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 2,233 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=72458
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 149 + 7 = 156 m ( 586 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in : 2,233 sp / 4 sp => 558 bước x 0.267 = 149 m
-Khấu hao 5%: 112 sp / 4 sp => 28 bước x 0.267 = 7 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**v
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
** Dùng chung :DTY –Gentamycin 100ml_01 ; DTY – Hampiseptol 100ml_02 ; DTY – Hanalgin C 100ml_03 ; DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1000 m / cuộn )
** Dùng chung :DTY –Gentamycin 100ml_01 ; DTY – Hampiseptol 100ml_02 ; DTY – Hanalgin C 100ml_03 ; DTY – Dexa Tiêm 100ml_XK_01.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC– SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 50 m + 764 m = 814 m
( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87113 ; https://dn2net.uk/?p=87162)
-SL thu hồi về kho: 584 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 576 m
-SL sx thực tế : 230 m => 861 bước => 3.444 sp
KIỂM NGÀY:17/01/2019
– Khách hàng đăt: 2.233 sp.
– VP cung cấp:230 m /267mm/861b/4 sp=3.444 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.444 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.690 sp (Giao:2.233 sp) + KH:457 sp (13.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 754 sp (21.89%)=50m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 754 sp (21.89%)=50m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
– Mong nối cuộn.
Số PGH: 190122
Ngày GH: 21/ 01 / 2019
SL: 2.233 sp
PSS này đã hoàn thành.