Ngày: | 26/01/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 190126-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 100ml_03 (https://dn2net.uk/?p=87403) |
Ngày đặt | 26/01/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 19/02/2019 |
Ngày đồng ý giao | 19/02/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Sửa số đện thoại.
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn – Khuôn bế bo góc 2mm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra PTT: 190126-001 -> 004.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 BẢNG ĐEN), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=87403
* Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/dty3/nhan-hanoxylin-la-100ml_goc-190126.jpg
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 4sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 4 sp => 375 bước 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 250 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87383 => DTY – Tia KC 100ml_02 )
**Dùng Chung : DTY – Stepen LA 100ml_04
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 04 ( 1.00 m / cuộn )
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài khoảng : 250 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87383 => DTY – Tia KC 100ml_02 )
**Dùng Chung : DTY – Stepen LA 100ml_04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Tổng SL giao sx : 4.000 m + 705 m = 4.705 m ( tồn từ https://dn2net.uk/?p=87435 )
-SL thu hồi về kho: 2.565 m
-SL sx thực tế : 2.140 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 2.120 m => 7.940 bước => 31.760 sp
Số PGH: 190212
Ngày GH: 25 / 02 / 2019
SL: 31.500 sp
KIỂM NGÀY:19/02/2019
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.120 m /267mm/7.940b/4 sp=31.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.760 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.590 sp (Giao: 31.500 sp) +KH:90 sp(0.28%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 170 sp (0.54%)=11m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+ BẾ: 170 sp (0.54%)=11m.=> A.Hiền VB.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.