| Ngày: | 11/02/2019 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 190211-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han Mulzime 1Kg_05 (https://dn2net.uk/?p=85005) |
| Ngày đặt | 11/02/2019 |
| Ngày yêu cầu giao | 21/02/2019 |
| Ngày đồng ý giao | 21/02/2019 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 200 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:– Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – SX xong cắt rời từng sản phẩm – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: iLS – Hantox 200 50ml_ 05_DTY
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Han Mulzime 1Kg_01, link: https://dn2net.uk/?p=57904).
1. In: Đỏ nền pha + Đỏ logo pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=85005
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 216mm
-Bước in đề nghị : 305mm/2sp.
–Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5 % : 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 4.000 m
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 150 m
**Dùng chung : DTY – Han Broxin 1kg_01 ( https://dn2net.uk/?p=87471)
* Trạng thái hợp đồng: đang tiến hành.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuộn : 02 ( 2.000 m / cuộn )
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 150 m
+ Số cuộn : 01
**Dùng chung : DTY – Han Broxin 1kg_01 ( https://dn2net.uk/?p=87471)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.150 m
-SL thu hồi về kho: 2.470 m
-SL sx thực tế : 1.680 m => 5.508 bước => 11.016 sp
KIỂM NGÀY:18/02/2019
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.680 m /305mm/5.508b/2 sp=11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.016 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.534 sp (Giao: 10.500 sp) + KH:34 sp (0.31%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 482 sp (4.38%)=74m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 482 sp (4.38%)=74m=> A.Hiền VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 190213
Ngày GH: 25 / 02 / 2019
SL: 10.500 sp
PSS này đã hoàn thành.