Ngày: | 07-11-09 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | PHAN LONG TOẠI |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91107 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kem dưỡng trắng da 100ml |
Ngày đặt | 07-11-09 |
Ngày yêu cầu giao | 17-11-09 |
Ngày đồng ý giao | 17-11-09 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 155 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng chỉ nhận đúng hoặc ít hơn số lượng đặt hàng 5% |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + máy 2 màu, file mới, dao bế mới.
1. In:
Máy 5 màu: in 4 màu góc.
Máy 2 màu: in 1 màu trắng + cán UV bóng.
2. Ép nhũ -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: có thể ép nhũ xen kẽ, Thợ bế khi ép nhũ lưu ý ép xen kẽ rồi cập nhật lại bước in cho lần sản xuất sau.
Số lượng in : 5,100 sp -> in 2,550 bước x 2sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227
* Khổ = 18.2 cm ( Khổ in đề nghị : 182mm )
* Dài = 408m (Bước in đề nghị : 160mm/2 sp. )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = nhũ bạc ( tồn kho )
* Khổ = 10.5 cm
* Dài = 250m ( Vấn đề nhũ : Khổ đề nghị: 105mm ; Bước in đề nghị: 98mm )
Đã có dao bế, đã có bảng ép nhũ, đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hung
2. NGÀY CHỤP:11-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do + 1 UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:18,7 x 17,5 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do + 1 UV
Đồng ý xuất.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30-22h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:22h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI :22h45-23h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :23h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-500b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :0h00—0h30 dán lại bản đen
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :0h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:500—2600b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:9h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h
* THỜI GIAN VỖ BÀI :13h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1 000b
10.XU LY SU CO KHI IN(BAN LUA XUONG NHIEU UV A HUNG CHO XUONG BAN NHO A PHUNG CHUP LAI BAN LUA CAN UV THOI GIAN TU 15H30 DEN 16H CO BAN LAI
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8H30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:160mm
9. SỐ LƯỢNG IN OA TRUOC :1 000b + 1 600B = 2 600B
10.XU LY SU CO KHI IN(BAN LUA XUONG NHIEU UV A HUNG CHO XUONG BAN NHO A PHUNG CHUP LAI BAN LUA CAN UV THOI GIAN TU 15H30 DEN 16H CO BAN LAI
11. IN LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):17h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :000
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 161
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):00
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;20h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :2600bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 161
sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Khanh
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):Lua : trắng + UV
b. PHIM IN:5 màu : CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
PGH:95116
Ngày giao:23/11/09
SL:5000 BỘ
* KIỂM NGÀY: 21/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.200 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 1.000 bộ : không hư
+ Trung in 4.200 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: + Khanh bế 5.200 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
PTT này đã hoàn thành.