Ngày: | 07/11/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 91107 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – Gama (M 700ml) |
Ngày đặt | 07-11-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-11-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-11-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68 |
Chiều dài khổ in (mm) | 117 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 25.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao. Lưu ý chậy hang này logo là mầu pha |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
Vấn đề khổ giấy:
Khổ đề nghị: 250mm.
Bước in đề nghị: 144mm/2 bộ.
Số lượng in : 26,000 bộ -> in 13,000 bước x 2 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 25 cm ( Khổ đề nghị: 250mm.)
* Dài = 1,872 m (Bước in đề nghị: 144mm/2 bộ. )
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In 4 màu góc + xanh logo pha + cán UV bóng.
Lưu ý các nhãn của SBA-VILUBE, xanh pha logo là một.
2. Bế -> chia cuộn -> quấn cuộn thành phẩm.
Số lượng nhãn/cuộn: 3.000sp.
Hướng quấn cuôn: Chữ đọc thuận, cạnh lớn hướng ra ngoài.
Đã có phim.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:13-11-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:25,5 x 16 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:5 polymer do
Đã có dao bế.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h10
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI :10h40-12h ra mau da ky giao lai cho ca sau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN:
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 11h-11h20 thay doi lo muc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
*Ngày 18/11/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12g
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16g
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:144mm
9. SỐ LƯỢNG IN:12.900b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:tu 11h-11h20 thay doi lo muc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2 bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:5h00…….5h30 lên dao :5h30…………6h00 lên giấy vỗ bài
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 145
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h30>8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;8h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :10.500
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :Phong len dao nguoc dau be ko dc fai len lai
10. BƯỚC BE: 145
VU be
18/11/09
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;10500
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :255000sp2 mat
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC BE: 145
19/11/09
Sản xuất trả dao bế : Khanh – đạt
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 26.000 bộ
PGH:95113
Ngày giao:23/11/09
SL:26000 BỘ
* KIỂM NGÀY: 21/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 26.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.000 bộ .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 6.000 bộ : Không hư
+ Kỷ in 20.000 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 26.000 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.
Comment trên Yến xin bỏ.
* KIỂM NGÀY: 21/11/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 26.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 26.000 bộ .
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Hùng in 26.000 bộ : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Vũ bế 21,000 bộ: Không hư
+ Khanh bế 5.000 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Hùng.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh, Vũ.