PTT: LGVN – Nhãn Maca Yellow nhỏ [7-11-2009]

Ngày: 7-11-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 91107-006

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LG VINA
Tên hàng LGVN – Nhãn Maca Yellow nhỏ [7-11-2009]
Ngày đặt 7-11-2009
Ngày yêu cầu giao 16-11-2009
Ngày đồng ý giao 16-11-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal xi
Mã số NCC và NVL Vũ Hoàng Minh / TLS 25
Chiều rộng khổ in (mm) 27
Chiều dài khổ in (mm) 70
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]  
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 60.000 sp/2loại (1loại = 30.000sp)
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Bế đứt tẩy, bế ngoài.
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: LGVN – Nhãn Maca Yellow nhỏ [7-11-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Khổ đề nghị: 218mm
    Bước in đề nghị: 148mm/14sp (mỗi loại 7sp).

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 63,000 sp / 2 loại -> in 4,500 bước x 14 sp
    Vật tư sử dụng : đã đặt cho PTT 91019 – 004 / 005
    * Loại vật tư = TLS # 25
    * Khổ = 22.5 cm (Khổ đề nghị : 218mm )
    * Dài = 666 m ( Bước in đề nghị: 148mm/14sp – mỗi loại 7sp .)

  4. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:11-11-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:22.5x 16 cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 polymer do

  5. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  6. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới. Gia công bế ngoài.
    1. In: Lót trắng + vàng góc + đỏ pha + đen góc.
    2. Cán băng keo trong suốt -> Cắt tờ , gia công bế ngoài.
    Lưu ý: Cắt tờ thật chuẩn, đánh dấu kim để có thể gia công bế bên ngoài.
    Màu đỏ pha là màu đã được duyệt. Đề nghị cập nhật lại công thức màu pha trên PHI của PTT này.

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h-3h45
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:4h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :4h15-5h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :5h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00b-3.300b14sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b14sp

  8. 1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:148mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:-3.300—-4500b14sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b14sp

  9. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :00

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;2h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:4h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj :4500bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :

    10. BƯỚC BE: 149

  10. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: Bế ngoài
    b. MẪU BẾ: không
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: đỏ pha + YK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:chưa

  11. DTTLy nói:

    PGH:95022
    Ngày giao:17/11/09
    SL:2000 SP

  12. DTTLy nói:

    PGH:95030
    Ngày giao:19/11/09
    SL:5000 SP

  13. LTKHong nói:

    Số lượng nhận bế về, kiểm và đóng gói của Hồng:
    Maca nhỏ nhận: 13.000sp
    Kiểm đạt: 13.000sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Đã đóng gói 13.000sp
    Yellow nhỏ nhận 14.000sp
    Kiểm đạt: 14.000sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Đã đóng gói 14.000sp

  14. LTKHong nói:

    Số lượng nhận bế về, kiểm và đóng gói
    Maca nhỏ nhận: 6.610sp
    Kiểm đạt :6.610sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Đóng gói giao: 5.000sp
    Tồn lại: 1.610sp
    Yellow nhỏ nhận: 4.615sp
    Kiểm đạt: 4.615sp
    Kiểm không đạt: 0sp
    Đóng gói giao:3.000sp
    Tồn lại: 1.615sp

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 15/11/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN : 63.000 sp (02 loại)
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 61.800 sp .
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 1.200 sp (1,90%)
    a. IN HƯ: 1.200 sp (1,90%)
    + Đức in 46.200 sp : hư 830 sp (1,31%)
    + Trung in 16.800 sp: hư 348 sp (1,89%)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Khanh cắt 63.000 sp: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Khanh.

  16. DTTLy nói:

    PGH:95104
    Ngày giao:20/11/09
    SL:7000 SP

  17. DTTLy nói:

    PGH:95106
    Ngày giao:20/11/09
    SL:11000 SP

  18. DTTLy nói:

    PGH:95119
    Ngày giao:24/11/09
    SL:27000 SP

  19. DTTLy nói:

    PGH:95123
    Ngày giao:25/11/09
    SL:8000SP

Trả lời