PTT: LLE – Genefresh_03

Ngày: 18/02/2019
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thị Thường
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 190218-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Genefresh_03
(https://dn2net.uk/?p=87635)
Ngày đặt 18/02/2019
Ngày yêu cầu giao 05/03/2019
Ngày đồng ý giao 05/03/2019
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa đục
Mã số NCC và NVL UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
Chiều rộng khổ in (mm) 82
Chiều dài khổ in (mm) 47
Số màu ghép [1-4] 0
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Thay đổi nội dung.

– Màu sắc như đã SX

– Tiếp thị duyệt mẫu

– Khách hàng lấy đúng số lượng.

– Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

– Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

– Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn

Bài này đã được đăng trong LTThuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: LLE – Genefresh_03

  1. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 BẢNG ĐỎ PHA NỘI DUNG), dao bế cũ.
    1. In: In: Đỏ pha + Hồng nhạt hoa văn + UV bóng.
    2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
    * Link PHI: https://dn2net.uk/?p=87635
    * Link hình: https://dn2net.uk/wp-content/gallery/lle/nhan-genefresh-200ml_goc-190215-sua-chinh-ta.jpg

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có.

  3. TNAnh nói:

    PTT này chuyển qua sử dụng decal nhựa đục : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 ( E3RP3701)

    Thay thế Decal nhựa đục : BW0147

    =>Anh Tâm đã duyệt .

  4. TNAnh nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Khổ đề nghị: 184mm
    – Bước in đề nghị : 312mm/6 bộ.
    -Dài đề nghị: 520 +26 = 546 m ( 1.750 bước in )
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 bộ / 6 bộ => 1.667 bước x 0.312 =520 m
    -Khấu hao 5%: 500 bộ / 6 bộ => 83 bước x 0.312 = 26 m

  5. TNAnh nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1. Decal:
    – Đặt Mới :UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    + Khổ : 184 mm
    + Dài : 1000 m

  6. Cập nhật PTT: Đổi NVL từ Avery – BW 0147 => UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)

  7. TNAnh nói:

    *Giao NVL cho SX:
    1. Decal :
    – Từ NCC : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    +Khổ : 184 mm
    + Dài : 1.000 m
    + Số cuộn : 01

  8. TNAnh nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal : UPM – PE GLOSS WHITE TC 85/RP 37/WHITE GLASSINE 65 – ( E3RP3701)
    -Tổng SL giao sx : 1.000 m
    -SL thu hồi về kho: 410 m -3 m ( đầu cuối cuộn ) = 407 m
    -SL sx thực tế : 590 m => 1.891 bước => 11.346 bộ

  9. Đã cập nhật PTT: Hướng quấn cuộn MT: dạng 01 + MS: dạng 02.

  10. TNAnh nói:

    Số PGH: 190313
    Ngày GH: 11 / 03 / 2019
    SL: 10.200 bộ

  11. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY:27/02/2019
    – Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
    – VP cung cấp:590m /312mm/1.891b/6 bộ=11.346 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.346 bộ.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.660 bộ (Giao: 10.200 bộ) + KH: 460 bộ (4.05%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 686bộ (6.05%)=36m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 608bộ (5.36%)=32m=> A.Hùng VB+in hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 78 bộ (0.69%)=4m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  12. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời