Ngày: | 23/02/2019 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thị Thường |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 190223-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn Ramus màu xanh lá 190g_06 |
Ngày đặt |
23/02/2019 |
Ngày yêu cầu giao | 05/03/2019 |
Ngày đồng ý giao | 05/03/2019 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | MT: decal xiMS: decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | MT: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WGMS:MS: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 99 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu + 2 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Thay đổi nội dung
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu. – Khách hàng lấy đúng số lượng – Sản xuất xong làm sỗ mẫu khách duyệt trước khi giao hàng. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, file mới (thay đổi nội dung 1 phim IN LỤA TRẮNG), dao bế cũ.
1. In:
* Nhãn trước: FILE CŨ
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + Xanh lá nền pha + Vàng góc + Xanh góc + Đỏ góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
* Nhãn sau: FILE MỚI (thay đổi nội dung 1 phim IN LỤA TRẮNG)
Lần 1, 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2, 2 màu: Trắng + Đen.
Nhãn trước và sau in riêng và cán UV mờ.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Link PHI: https://dn2net.uk/?p=87756
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Khổ đề nghị: 214mm
-Bước in đề nghị: 59mm/2 sp.
* NHÃN TRƯỚC :
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
* NHÃN SAU :
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Dài đề nghị: 590 + 30 = 620 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp/ 2sp => 10.000 bước x 0.059 = 590 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2sp => 500 bước x 0.059 = 30 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
* NHÃN TRƯỚC :
– Đặt Mới :UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 1.000 m
* NHÃN SAU :
– Đặt Mới :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 1.000 m
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
* NHÃN TRƯỚC :
– Từ NCC : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 630 m
+ Số cuộn : 01
* NHÃN SAU :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 214 mm
+ Dài : 940 m
+ Số cuộn : 01
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h30
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h45
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:17
5. BƯỚC IN : 59m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 00
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.800b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): in lan 2 may 2 mau
.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU in
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:19
5. BƯỚC IN : 59m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 21.950b [ mt ]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): in lan 2 may 2 mau
Số PGH: 190306
Ngày GH: 05 / 03 / 2019
SL: 19.500 bộ
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 59m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 22.000b (MT) lan 1
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 59m
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10.800b (MS) lan 1
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
*Mặt Trước : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 2.000 m ( khổ 107 mm chia khổ từ cuộn 214 mm )
-SL thu hồi về kho: 690 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 684 m ( thu tổng 2 cuộn nhỏ)
-SL sx thực tế : 1.310 m => 22.200 bước = > 22.200 sp
*Mặt Sau : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 940 m
-SL thu hồi về kho: 297 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 294 m
-SL sx thực tế : 643 m => 10.900 bước => 21.800 sp
KIỂM NGÀY:05/03/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:1.310 m /59mm/22.200b/1 sp=22.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 19.500 sp (Giao: 19.500 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.700 sp (12.16%)=159m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 2.700 sp (12.16%)=159m.
– A.Hùng VB +in L1 lé : 2.155 sp (9.71%)=127m.
– Mong VB+in bụi L2: 545 sp(2.45%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
KIỂM NGÀY:05/03/2019
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ. Nhãn sau
– VP cung cấp:643 m /59mm/10.900b/2 sp=21.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.980 sp (Giao: 19.500 sp)-> Tồn lại: 1.480 sp=44m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 820 sp (3.76%)=24m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 738 sp (3.38%)=22m.
– A.Hùng VB +in L1 lé :480 sp (2.20%)=14m.
– Mong VB+in lé L2: 258 sp(1.18%)=8m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 82 sp(0.38%)=2m=> Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.